--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
computer paper
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
computer paper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer paper
+ Noun
giấy cuộn dùng cho việc in trên máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer paper"
Những từ có chứa
"computer paper"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lá thăm
giấy đánh máy
giấy ráp
hạ bút
giấy
khoá luận
giấy lộn
làm giấy
hom
bôi
more...
Lượt xem: 980
Từ vừa tra
+
computer paper
:
giấy cuộn dùng cho việc in trên máy tính.