--

hom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hom

+  

  • Creel's lid
  • Bamboo frame (of paper animals...)
    • Hom voi giấy
      A paper elepphant's bamboo frame
    • Hom quạt
      A fan's bamboof frame
  • Beard (on one end of a rice seed)
  • Fibre (of areca-nut)
  • Small bone (of fish)
  • Cutting (of a cassave plant, a mulberry)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hom"
Lượt xem: 656

Từ vừa tra