computer circuit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer circuit+ Noun
- mạch máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer circuit"
- Những từ có chứa "computer circuit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đoản mạch bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 636