computer graphic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer graphic+ Noun
- đồ họa máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer graphic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "computer graphic":
computer graphic computer graphics - Những từ có chứa "computer graphic":
computer graphic computer graphics - Những từ có chứa "computer graphic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 529