computer program
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer program+ Noun
- chương trình máy tính.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
program programme computer programme
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer program"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "computer program":
computer program computer programme - Những từ có chứa "computer program":
computer program computer programing computer programme computer programmer computer programming - Những từ có chứa "computer program" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đảng cương bộ nhớ hoạch định đề án bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 1040