computer programmer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer programmer+ Noun
- người thiết kế, viết và kiểm tra chương trình máy tính.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
programmer coder software engineer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer programmer"
- Những từ có chứa "computer programmer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 863