comrade-in-arms
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comrade-in-arms
Phát âm : /'kəmridin'ɑ:mz/
+ danh từ
- bạn chiến đấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comrade-in-arms"
- Những từ có chứa "comrade-in-arms" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạn chiến hữu ẵm bồng súng chiến tích đồng chí khởi nghĩa sải chiến công giải giáp more...
Lượt xem: 277