--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
comradeliness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
comradeliness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comradeliness
+ Noun
tình bạn, tình đồng chí.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
chumminess
camaraderie
comradery
comradeship
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
comradeliness
:
tình bạn, tình đồng chí.