conacaste
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conacaste+ Noun
- (thực vật học) cây tai tượng.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
elephant's ear Enterolobium cyclocarpa
Lượt xem: 269
Từ vừa tra