--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
concatenate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
concatenate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concatenate
Phát âm : /kɔn'kætineit/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)
Lượt xem: 329
Từ vừa tra
+
concatenate
:
móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)