--

concatenation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concatenation

Phát âm : /kɔn,kæti'neiʃn/

+ danh từ

  • sự móc vào nhau, sự nối vào nhau
  • (nghĩa bóng) sự trùng hợp, sự trùng khớp
    • concatenation of circumstances
      cơ hội trùng khớp
  • (kỹ thuật) dãy ghép, xích chuỗi
Lượt xem: 296