--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
concave polyhedron
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
concave polyhedron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concave polyhedron
+ Noun
khối đa diện lõm.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concave polyhedron"
Những từ có chứa
"concave polyhedron"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đa diện
gương lõm
lồi
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
concave polyhedron
:
khối đa diện lõm.