--

concentration gradient

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concentration gradient

+ Noun

  • thang độ nồng độ.
    • * o the movement of a solute down its concentration gradient is called diffusion
      Sự chuyển động của chất hòa tan làm hạ thấp thang độ nồng độ được gọi là sự khuếch tán.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concentration gradient"
Lượt xem: 1713