căng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căng+ noun
- Concentration camp
+ verb
- To stretch, to spread, to strain
- căng dây
to stretch a cord
- căng buồm
to spread sail
- căng buồm lên mà chạy
to glide full sail
- căng hết sức ra mà làm
to be fully stretched
- căng mắt quan sát trong bóng tối
to strain one's eyes observing in the dark
- căng dây
+ adj
- Tightly stretched, fully spread, taut, tense
- căng như dây đàn
- căng như dây đàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "căng":
càng cảng cáng căng cẳng câng cẫng chàng chạng chăng more... - Những từ có chứa "căng":
căng căng óc căng thẳng kéo căng kiêu căng lai căng - Những từ có chứa "căng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strain tension taut overstretch tighten tautness kantian tense stretcher tenseness more...
Lượt xem: 505