concentrical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concentrical
Phát âm : /kɔn'sentrik/ Cách viết khác : (concentrical) /kɔn'sentrikəl/
+ tính từ
- đồng tâm
- concentric circles
vòng tròn đồng tâm
- concentric circles
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
concentric homocentric - Từ trái nghĩa:
eccentric nonconcentric
Lượt xem: 318