conceptualization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conceptualization+ Noun
- giống conceptualisation.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conceptualisation conceptuality formulation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conceptualization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conceptualization":
conceptualization conceptualisation
Lượt xem: 1034