concernment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concernment
Phát âm : /kən'sə:nmənt/
+ danh từ
- việc
- tầm quan trọng
- a matter of vital concernment
vấn đề có tầm quan trọng lớn, vấn đề sinh tử
- a matter of vital concernment
- lợi lộc; phần
- sự lo lắng, sự lo âu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concernment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concernment":
concerned concernment concurrent
Lượt xem: 334