--

concordance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concordance

Phát âm : /kən'kɔ:dəns/

+ danh từ

  • sự phù hợp
    • in concordance with
      phù hợp với
  • sách dẫn, mục lục
    • verbal concordance
      mục lục theo thứ tự chữ cái
    • real concordance
      sách dẫn các đề mục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concordance"
Lượt xem: 544