--

concubinage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concubinage

Phát âm : /kɔn'kju:binidʤ/

+ danh từ

  • sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu
  • sự ở với nhau mà không cưới xin chính thức
  • thân phận vợ lẽ, thân phận nàng hầu
Lượt xem: 276