--

condensate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condensate

+ Noun

  • sản phẩm ngưng, chất ngưng tụ.
  • hơi nước bị ngưng tụ do lạnh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condensate"
Lượt xem: 541