--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
condensedness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
condensedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condensedness
Phát âm : /kən'denstnis/
+ danh từ
tính cô đặc
tính súc tích
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
condensedness
:
tính cô đặc
+
chênh vênh
:
Tottery, totteringchiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suốia tottery bamboo bridge spanned across the streamnhà sàn chênh vênh bên sườn núia tottery hut on stilts on the mountain slopethế chênh vênh như trứng để đầu đẳnga tottery position like hanging by a thread
+
chín nhừ
:
Overdone
+
schedule
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục
+
sepsis
:
(y học) sự nhiễm trùng máu