condenser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condenser
Phát âm : /kən'densə/
+ danh từ
- (vật lý) bình ngưng
- cái tụ điện
- cái tụ sáng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
optical condenser capacitor capacitance electrical condenser
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condenser"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "condenser":
condenser condenserery - Những từ có chứa "condenser":
condenser condenser microphone condenserery electrical condenser electrolytic condenser
Lượt xem: 493