--

conditional

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conditional

Phát âm : /kɔn'diʃənl/

+ ngoại động từ

  • ước định, quy định
  • tuỳ thuộc vào, quyết định bởi
    • the size of the carpet is conditionaled by the area of the room
      bề rộng của tấm thảm này tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng
  • là điều kiện của, cần thiết cho
    • the two things conditional each other
      hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau
  • (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)
  • làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt

+ tính từ

  • có điều kiện
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) điều kiện
    • conditional clause
      mệnh đề điều kiện
    • conditional mood
      lối điều kiện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conditional"
Lượt xem: 385