conditioned avoidance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conditioned avoidance+ Noun
- sự tránh được điều kiện hóa(phản ứng có điều kiện mà biết trước sự xảy ra của nhân tố kích thích)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conditioned avoidance"
- Những từ có chứa "conditioned avoidance":
conditioned avoidance conditioned avoidance response
Lượt xem: 598