--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
condolatory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
condolatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condolatory
Phát âm : /kən'doulətəri/
+ tính từ
chia buồn
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
condolatory
:
chia buồn
+
hải triều
:
Tide
+
mộc mạc
:
simple; naturalăn nói mộc mạcto speak with simplicity
+
eau de toilette
:
một chất lỏng thơm nhẹ hơn nước hoa
+
ào
:
Impetuouslylội ào xuống ruộngto wade impetuously into a field