--

conductible

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conductible

Phát âm : /kən'dʌktibl/

+ tính từ

  • (vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) có thể bị dẫn
Lượt xem: 248