--

conduction deafness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conduction deafness

+ Noun

  • hội chứng điếc do vấn đề liên quan đến xương tai giữa.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conduction deafness"
  • Những từ có chứa "conduction deafness" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    choáng câm
Lượt xem: 627