conduction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conduction
Phát âm : /kən'dʌkʃn/
+ danh từ
- (vật lý) sự dẫn; tính dẫn
- độ dẫn (nhiệt điện)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conduction"
- Những từ có chứa "conduction":
conduction conduction anaesthesia conduction anesthesia conduction aphasia conduction deafness
Lượt xem: 426