conference
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conference
Phát âm : /'kɔnfərəns/
+ danh từ
- sự bàn bạc, sự hội ý
- hội nghị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
group discussion league
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conference"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conference":
conference conformance - Những từ có chứa "conference":
conference conference call conference center conference house conference room conference table news conference press conference - Những từ có chứa "conference" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất thường chương trình huấn từ hội nghị họp báo báo công bô lão luận công ngoài lề bế mạc more...
Lượt xem: 456