--

confidentiality

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confidentiality

+ Noun

  • sự thận trọng trong việc giữu các thông tin bí mật.
  • trạng thái bí mật
    • you must respect the confidentiality of your client's communications
      Bạn phải tôn trọng những thông tin mật của khách hàng.
Lượt xem: 639