--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
confirmatory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
confirmatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confirmatory
Phát âm : /kən'fə:mətəri/
+ tính từ
để xác nhận; để chứng thực
(tôn giáo) (thuộc) lễ kiên tín
Lượt xem: 244
Từ vừa tra
+
confirmatory
:
để xác nhận; để chứng thực