--

confirmatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confirmatory

Phát âm : /kən'fə:mətəri/

+ tính từ

  • để xác nhận; để chứng thực
  • (tôn giáo) (thuộc) lễ kiên tín
Lượt xem: 244