--

confirmed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confirmed

Phát âm : /kən'fə:md/

+ tính từ

  • ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
    • a confirmed drunkard
      anh chàng nghiện rượu thành cố tật
    • confirmed disease
      bệnh kinh niên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confirmed"
Lượt xem: 441