--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conflagration
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conflagration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conflagration
Phát âm : /,kɔnflə'greiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
đám cháy lớn
(nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
conflagration
:
đám cháy lớn