conformable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conformable
Phát âm : /kən'fɔ:məbl/
+ tính từ
- hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng
- conformable to someone's wishes
theo đúng những mong muốn của ai
- conformable to someone's wishes
- dễ bảo, ngoan ngoãn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accordant agreeable consonant concordant amenable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conformable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conformable":
conformable confirmable - Những từ có chứa "conformable":
conformable conformableness unconformable unconformableness - Những từ có chứa "conformable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phải đạo hợp
Lượt xem: 526