--

confraternity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confraternity

Phát âm : /,kɔnfrə'tə:niti/

+ danh từ

  • tình anh em, tình hữu ái
  • bầy, lũ, bọn
Lượt xem: 378