--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
confrontational
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
confrontational
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confrontational
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
thuộc, liên quan tới sự chạm trán, đương đầu, đối chất, đối chiếu
Lượt xem: 802
Từ vừa tra
+
confrontational
:
thuộc, liên quan tới sự chạm trán, đương đầu, đối chất, đối chiếu
+
chánh văn phòng
:
Chief of the Secretariatchánh văn phòng Bộ nội vụthe Chief of the Home Ministry Secretariat
+
thị trưởng
:
mayor
+
sky marker
:
đèn dù, pháo sáng
+
knock-about
:
(sân khấu) nhộn, ồn ào (tiết mục, trò)