--

confrère

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confrère

Phát âm : /'kɔnfreə/

+ danh từ

  • bạn đồng nghiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confrère"
Lượt xem: 587