confutable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confutable+ Adjective
- có thể bị bác bỏ, bẻ lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
questionable refutable confutative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confutable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confutable":
computable confutable
Lượt xem: 392