congenital disorder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congenital disorder+ Noun
- giống congenital defect
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
birth defect congenital anomaly congenital defect congenital abnormality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congenital disorder"
Lượt xem: 702