congestion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congestion
Phát âm : /kən'dʤestʃn/
+ danh từ
- sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...)
- a congestion of the traffic
sự tắc nghẽn giao thông
- a congestion of the traffic
- (y học) sự sung huyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congestion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "congestion":
concoction congestion connection consecution
Lượt xem: 522