congressional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congressional
Phát âm : /kɔɳ'greʃənl/
+ tính từ
- (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị
- congressional debates
những cuộc tranh luận ở hội nghị
- congressional debates
- (Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congressional"
- Những từ có chứa "congressional":
congressional congressional district congressional medal of honor congressional record
Lượt xem: 262