congressman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congressman
Phát âm : /'kɔɳgresmən/
+ danh từ
- nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
congresswoman representative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congressman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "congressman":
congressman congresswoman
Lượt xem: 554