congurence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congurence
Phát âm : /'kɔɳgruəns/ Cách viết khác : (congurency) /'kɔɳgruənsi/ (congruity) /kɔɳ'gru:iti/
+ danh từ
- sự thích hợp, sự phù hợp
- (toán học) đoàn
- congurence of circles
đoàn vòng tròn
- congurence of circles
- (toán học) đồng dư; tương đẳng
- congurence group
nhóm đồng dư
- congurence of figures
sự tương đẳng của các hình
- congurence group
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congurence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "congurence":
concurrence congurence congruence concurrency coinsurance
Lượt xem: 419