congurent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congurent
Phát âm : /'kɔɳgruənt/
+ tính từ
- thích hợp, phù hợp
- (toán học) đồng dư; tương đẳng
- congurent numbers
số đồng dư
- congurent transformation
phép biến đổi tương đẳng
- congurent numbers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congurent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "congurent":
concurrent congurent congruent
Lượt xem: 274