--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conidiospore
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conidiospore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conidiospore
+ Noun
bào tử phân sinh, bào tử đính.
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
conidiospore
:
bào tử phân sinh, bào tử đính.