--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coniferous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coniferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coniferous
Phát âm : /kou'nifərəs/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(thực vật học) có quả nón; (thuộc) loại tùng bách
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
coniferous
:
(thực vật học) có quả nón; (thuộc) loại tùng bách