--

coniogramme japonica

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coniogramme japonica

+ Noun

  • cây tánh huyết liên.(loại dương xỉ Nhật Bản có sức sinh trưởng rất mạnh.)
Từ liên quan
Lượt xem: 869