conjunctiva
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conjunctiva
Phát âm : /,kɔndʤʌɳk'taivə/
+ danh từ
- (giải phẫu) màng kết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conjunctiva"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conjunctiva":
conjunctiva conjunctive - Những từ có chứa "conjunctiva":
conjunctiva conjunctival conjunctival layer of bulb conjunctival layer of eyelids conjunctival veins
Lượt xem: 607