conjuring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conjuring
Phát âm : /'kʌndʤəriɳ/
+ danh từ
- trò ảo thuật
- what clever conjuring!
trò ảo thuật mới khéo làm sao!
- what clever conjuring!
- phép phù thuỷ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conjuration conjury invocation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conjuring"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conjuring":
concerning conjuring conquering concurring - Những từ có chứa "conjuring":
conjuring conjuring trick - Những từ có chứa "conjuring" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quỉ thuật quỷ thuật
Lượt xem: 438