consanguineousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consanguineousness
Phát âm : /,kɔnsæɳ'gwiniti/ Cách viết khác : (consanguineousness) /,kɔnsæɳ'gwiniəsnis/
+ danh từ
- quan hệ dòng máu; tình máu mủ
Lượt xem: 322